Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翠绿

Pinyin: cuì lǜ

Meanings: Bright green color., Màu xanh lục tươi sáng., ①像翡翠那样的绿色;青绿色。

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 卒, 羽, 录, 纟

Chinese meaning: ①像翡翠那样的绿色;青绿色。

Grammar: Từ thông dụng để mô tả màu sắc tự nhiên.

Example: 春天的树叶都变成了翠绿色。

Example pinyin: chūn tiān de shù yè dōu biàn chéng le cuì lǜ sè 。

Tiếng Việt: Lá cây mùa xuân đều chuyển sang màu xanh lục tươi sáng.

翠绿
cuì lǜ
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lục tươi sáng.

Bright green color.

像翡翠那样的绿色;青绿色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...