Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翟
Pinyin: dí / zhái
Meanings: Surname Di; pronounced 'zhái' when referring to pheasant birds., Họ Địch (một họ trong tiếng Trung); còn đọc là 'zhái' khi nói về loài chim trĩ., ①长尾的野鸡。[合]翟车(皇后所乘饰以雉羽的车子)。*②翟羽。古代乐舞所执雉羽。[例]舞人十六,执羽翟,以四为列。——《新唐书》。*③姓氏。*④另见zhái。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 羽, 隹
Chinese meaning: ①长尾的野鸡。[合]翟车(皇后所乘饰以雉羽的车子)。*②翟羽。古代乐舞所执雉羽。[例]舞人十六,执羽翟,以四为列。——《新唐书》。*③姓氏。*④另见zhái。
Hán Việt reading: địch
Grammar: Là danh từ chỉ họ tên riêng, hoặc chỉ loài chim trĩ nếu phát âm khác.
Example: 他是姓翟的人。
Example pinyin: tā shì xìng zhái de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người họ Địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Địch (một họ trong tiếng Trung); còn đọc là 'zhái' khi nói về loài chim trĩ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
địch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Surname Di; pronounced 'zhái' when referring to pheasant birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长尾的野鸡。翟车(皇后所乘饰以雉羽的车子)
翟羽。古代乐舞所执雉羽。舞人十六,执羽翟,以四为列。——《新唐书》
姓氏
另见zhái
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!