Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘足

Pinyin: qiáo zú

Meanings: Nhón chân lên, đứng kiễng chân (thể hiện sự mong đợi hoặc chú ý)., To stand on tiptoe (indicating anticipation or attention)., ①踮着脚,形容盼望殷切的样子。[例]翘足而立。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 尧, 羽, 口, 龰

Chinese meaning: ①踮着脚,形容盼望殷切的样子。[例]翘足而立。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động cụ thể của người. Có thể kết hợp với các trạng từ như '望着' (nhìn) để bổ sung ý nghĩa.

Example: 他翘足望着远方。

Example pinyin: tā qiào zú wàng zhe yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhón chân nhìn về phía xa.

翘足
qiáo zú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhón chân lên, đứng kiễng chân (thể hiện sự mong đợi hoặc chú ý).

To stand on tiptoe (indicating anticipation or attention).

踮着脚,形容盼望殷切的样子。翘足而立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘足 (qiáo zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung