Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘盼
Pinyin: qiáo pàn
Meanings: To eagerly await, to look forward with high hopes., Mong đợi với niềm hy vọng lớn lao, trông chờ., ①企盼,形容盼望殷切。[例]翘盼捷音。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尧, 羽, 分, 目
Chinese meaning: ①企盼,形容盼望殷切。[例]翘盼捷音。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với đối tượng hoặc sự kiện mà người nói đang mong đợi.
Example: 她翘盼着儿子早日归来。
Example pinyin: tā qiào pàn zhe ér zi zǎo rì guī lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy mong đợi con trai sớm trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mong đợi với niềm hy vọng lớn lao, trông chờ.
Nghĩa phụ
English
To eagerly await, to look forward with high hopes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企盼,形容盼望殷切。翘盼捷音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!