Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘楚
Pinyin: qiáo chǔ
Meanings: Người tài năng xuất chúng, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó., An outstanding talent, prominent in a certain field., ①翘头踮足,形容盼望急切的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 尧, 羽, 林, 疋
Chinese meaning: ①翘头踮足,形容盼望急切的样子。
Grammar: Danh từ biểu đạt sự ưu tú, thường được dùng làm bổ ngữ miêu tả con người.
Example: 他是科技界的翘楚。
Example pinyin: tā shì kē jì jiè de qiáo chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người xuất sắc trong ngành công nghệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng xuất chúng, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
An outstanding talent, prominent in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翘头踮足,形容盼望急切的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!