Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘棱
Pinyin: qiào léng
Meanings: Góc cạnh bị bong hoặc hở ra (thường do vật liệu bị cong vênh)., Edges lifting or opening up (often due to material warping)., ①板状物因由湿变干而弯曲不平。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 尧, 羽, 夌, 木
Chinese meaning: ①板状物因由湿变干而弯曲不平。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sửa chữa đồ đạc.
Example: 这张桌子的翘棱需要修理一下。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi de qiào léng xū yào xiū lǐ yí xià 。
Tiếng Việt: Góc cạnh của cái bàn này cần phải sửa lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc cạnh bị bong hoặc hở ra (thường do vật liệu bị cong vênh).
Nghĩa phụ
English
Edges lifting or opening up (often due to material warping).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
板状物因由湿变干而弯曲不平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!