Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘望

Pinyin: qiáo wàng

Meanings: To look forward to with great hope., Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn., ①抬头远望。[例]翘望天边。*②热切盼望。[例]翘望官人归。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 尧, 羽, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①抬头远望。[例]翘望天边。*②热切盼望。[例]翘望官人归。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu phía sau thể hiện điều mà ai đó đang chờ đợi.

Example: 他翘望着能早日见到家人。

Example pinyin: tā qiào wàng zhe néng zǎo rì jiàn dào jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngóng trông được gặp gia đình sớm hơn.

翘望
qiáo wàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.

To look forward to with great hope.

抬头远望。翘望天边

热切盼望。翘望官人归

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘望 (qiáo wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung