Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘曲
Pinyin: qiào qū
Meanings: Biến dạng, cong vênh (thường do tác động nhiệt hoặc áp lực)., To warp, become deformed (usually due to heat or pressure)., ①平面弯曲或折叠,借喻发生曲解或偏向。[例]木板由于日晒雨淋而翘曲了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 羽, 曲
Chinese meaning: ①平面弯曲或折叠,借喻发生曲解或偏向。[例]木板由于日晒雨淋而翘曲了。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật liên quan đến biến dạng vật liệu.
Example: 木板因为潮湿而翘曲了。
Example pinyin: mù bǎn yīn wèi cháo shī ér qiào qǔ le 。
Tiếng Việt: Tấm gỗ bị cong vênh do ẩm ướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến dạng, cong vênh (thường do tác động nhiệt hoặc áp lực).
Nghĩa phụ
English
To warp, become deformed (usually due to heat or pressure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平面弯曲或折叠,借喻发生曲解或偏向。木板由于日晒雨淋而翘曲了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!