Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翕张

Pinyin: xī zhāng

Meanings: Mở ra và khép lại một cách nhịp nhàng., To rhythmically open and close., ①一合一张。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 合, 羽, 弓, 长

Chinese meaning: ①一合一张。

Grammar: Thuộc nhóm động từ mô tả hành động lặp đi lặp lại, thường thấy trong ngữ cảnh thiên nhiên.

Example: 鱼鳃在水中不停地翕张。

Example pinyin: yú sāi zài shuǐ zhōng bù tíng dì xī zhāng 。

Tiếng Việt: Mang cá không ngừng mở ra và khép lại trong nước.

翕张
xī zhāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra và khép lại một cách nhịp nhàng.

To rhythmically open and close.

一合一张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翕张 (xī zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung