Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翔实
Pinyin: xiáng shí
Meanings: Chi tiết và đầy đủ, thường dùng để mô tả thông tin hoặc tài liệu., Detailed and comprehensive, usually used to describe information or documents., ①详明而真实。[例]所书并皆详实。——《南史·王僧孺传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 羊, 羽, 头, 宀
Chinese meaning: ①详明而真实。[例]所书并皆详实。——《南史·王僧孺传》。
Grammar: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 这份报告内容翔实。
Example pinyin: zhè fèn bào gào nèi róng xiáng shí 。
Tiếng Việt: Báo cáo này có nội dung chi tiết và đầy đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết và đầy đủ, thường dùng để mô tả thông tin hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
Detailed and comprehensive, usually used to describe information or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详明而真实。所书并皆详实。——《南史·王僧孺传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!