Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翎
Pinyin: líng
Meanings: Lông đuôi dài của chim, thường dùng làm trang sức hoặc cờ hiệu., Long tail feathers of birds, often used as ornaments or flags., ①鸟翅和尾上的长而硬的羽毛:雁翎。野鸡翎。孔雀翎。翎毛。翎扇。翎子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 羽
Chinese meaning: ①鸟翅和尾上的长而硬的羽毛:雁翎。野鸡翎。孔雀翎。翎毛。翎扇。翎子。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ để chỉ loại lông đặc biệt của các loài chim.
Example: 孔雀的翎很漂亮。
Example pinyin: kǒng què de líng hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Lông đuôi của con công rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông đuôi dài của chim, thường dùng làm trang sức hoặc cờ hiệu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Long tail feathers of birds, often used as ornaments or flags.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雁翎。野鸡翎。孔雀翎。翎毛。翎扇。翎子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!