Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羿射九日
Pinyin: Yì shè jiǔ rì
Meanings: Câu chuyện Hậu Nghệ bắn rơi chín mặt trời, ám chỉ hành động dũng cảm giải cứu nhân gian., The story of Hou Yi shooting down nine suns, referring to brave actions that save humanity., 形容为民除害的英勇行为。[出处]汉·刘安《淮南子》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 廾, 羽, 寸, 身, 九, 日
Chinese meaning: 形容为民除害的英勇行为。[出处]汉·刘安《淮南子》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang ý nghĩa biểu trưng trong văn hóa dân gian Trung Quốc.
Example: 后羿射九日的故事流传至今,象征着勇敢与智慧。
Example pinyin: hòu yì shè jiǔ rì de gù shì liú chuán zhì jīn , xiàng zhēng zhe yǒng gǎn yǔ zhì huì 。
Tiếng Việt: Câu chuyện Hậu Nghệ bắn chín mặt trời vẫn còn lưu truyền đến ngày nay, tượng trưng cho lòng dũng cảm và trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chuyện Hậu Nghệ bắn rơi chín mặt trời, ám chỉ hành động dũng cảm giải cứu nhân gian.
Nghĩa phụ
English
The story of Hou Yi shooting down nine suns, referring to brave actions that save humanity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容为民除害的英勇行为。[出处]汉·刘安《淮南子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế