Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽
Pinyin: yǔ
Meanings: Lông vũ, cánh; cũng có thể chỉ chim hoặc những thứ liên quan đến chim., Feather, wing; can also refer to birds or things related to birds., ①鸟的毛:羽毛。羽绒。羽书。羽衣。羽扇。羽族(指鸟类)。羽旗。羽檄(羽书)。*②鱼类或昆虫的翅膀,道教传说中指会飞的仙人:羽翼。羽翰(翅膀)。羽士(a。会飞的仙人;b。道士)。*③箭上的羽毛,借指箭:羽猎。*④古代五音之一,相当于简谱“6”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 习
Chinese meaning: ①鸟的毛:羽毛。羽绒。羽书。羽衣。羽扇。羽族(指鸟类)。羽旗。羽檄(羽书)。*②鱼类或昆虫的翅膀,道教传说中指会飞的仙人:羽翼。羽翰(翅膀)。羽士(a。会飞的仙人;b。道士)。*③箭上的羽毛,借指箭:羽猎。*④古代五音之一,相当于简谱“6”。
Hán Việt reading: vũ
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, tự do.
Example: 这只鸟的羽毛很美丽。
Example pinyin: zhè zhī niǎo de yǔ máo hěn měi lì 。
Tiếng Việt: Lông vũ của con chim này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông vũ, cánh; cũng có thể chỉ chim hoặc những thứ liên quan đến chim.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Feather, wing; can also refer to birds or things related to birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羽毛。羽绒。羽书。羽衣。羽扇。羽族(指鸟类)。羽旗。羽檄(羽书)
羽翼。羽翰(翅膀)。羽士(a。会飞的仙人;b。道士)
羽猎
古代五音之一,相当于简谱“6”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!