Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽虱
Pinyin: yǔ shī
Meanings: Loài ký sinh trùng nhỏ sống trên lông vũ của chim., Small parasitic insects living on bird feathers., ①加害家禽的一种虱子(menopon属)。*②通常为害家禽的一种咬虱(menopongallinae)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 习, ⺄, 䖝
Chinese meaning: ①加害家禽的一种虱子(menopon属)。*②通常为害家禽的一种咬虱(menopongallinae)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học.
Example: 这些羽虱让小鸟感到非常不舒服。
Example pinyin: zhè xiē yǔ shī ràng xiǎo niǎo gǎn dào fēi cháng bù shū fú 。
Tiếng Việt: Những con chấy lông vũ này khiến chú chim nhỏ cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài ký sinh trùng nhỏ sống trên lông vũ của chim.
Nghĩa phụ
English
Small parasitic insects living on bird feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加害家禽的一种虱子(menopon属)
通常为害家禽的一种咬虱(menopongallinae)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!