Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽绒服

Pinyin: yǔ róng fú

Meanings: Down jacket., Áo phao (lông vũ).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 习, 戎, 纟, 月, 𠬝

Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ đồ vật mặc trên người.

Example: 冬天穿羽绒服很保暖。

Example pinyin: dōng tiān chuān yǔ róng fú hěn bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Mặc áo phao vào mùa đông rất ấm áp.

羽绒服
yǔ róng fú
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo phao (lông vũ).

Down jacket.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽绒服 (yǔ róng fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung