Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽纱
Pinyin: yǔ shā
Meanings: A type of lightweight and thin fabric resembling feathers., Loại vải nhẹ và mỏng như lông vũ., ①用棉和毛或丝等混合织成的极薄的织品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 习, 少, 纟
Chinese meaning: ①用棉和毛或丝等混合织成的极薄的织品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong lĩnh vực thời trang.
Example: 她穿着一件羽纱制成的裙子,看起来轻盈飘逸。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn yǔ shā zhì chéng de qún zǐ , kàn qǐ lái qīng yíng piāo yì 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vải lông vũ, trông rất nhẹ nhàng và bay bổng.

📷 Cửa phòng trong những ngôi nhà cổ của Hàn Quốc được phủ giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại vải nhẹ và mỏng như lông vũ.
Nghĩa phụ
English
A type of lightweight and thin fabric resembling feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棉和毛或丝等混合织成的极薄的织品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
