Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽毛
Pinyin: yǔ máo
Meanings: Lông vũ của loài chim., Feathers of birds., ①鸟类的毛。[例]鸟羽和兽毛,比喻人的名誉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 习, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①鸟类的毛。[例]鸟羽和兽毛,比喻人的名誉。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 小鸟的羽毛非常柔软。
Example pinyin: xiǎo niǎo de yǔ máo fēi cháng róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Lông vũ của chú chim nhỏ rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông vũ của loài chim.
Nghĩa phụ
English
Feathers of birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟类的毛。鸟羽和兽毛,比喻人的名誉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!