Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽毛丰满
Pinyin: yǔ máo fēng mǎn
Meanings: Chỉ người trẻ trưởng thành đầy đủ cả về thể chất lẫn tinh thần, sẵn sàng đối mặt thử thách., Refers to young people who have matured both physically and mentally, ready to face challenges., ①发展成熟、强大。[例]有羽毛丰满而高栖于奥援者,令人可望而不可即。——清·佚名《杜诗言志》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 习, 丿, 乚, 二, 三, 丨, 氵, 𬜯
Chinese meaning: ①发展成熟、强大。[例]有羽毛丰满而高栖于奥援者,令人可望而不可即。——清·佚名《杜诗言志》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả quá trình trưởng thành.
Example: 经过多年的学习和锻炼,他已经羽毛丰满,可以独当一面了。
Example pinyin: jīng guò duō nián de xué xí hé duàn liàn , tā yǐ jīng yǔ máo fēng mǎn , kě yǐ dú dāng yí miàn le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm học tập và rèn luyện, cậu ấy đã trưởng thành, có thể đảm đương công việc độc lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người trẻ trưởng thành đầy đủ cả về thể chất lẫn tinh thần, sẵn sàng đối mặt thử thách.
Nghĩa phụ
English
Refers to young people who have matured both physically and mentally, ready to face challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发展成熟、强大。有羽毛丰满而高栖于奥援者,令人可望而不可即。——清·佚名《杜诗言志》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế