Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽林
Pinyin: yǔ lín
Meanings: Vệ đội Hoàng gia thời cổ đại, bảo vệ hoàng đế., The ancient imperial guard that protected the emperor., ①禁军。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 习, 木
Chinese meaning: ①禁军。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường thấy trong các câu chuyện lịch sử Trung Quốc.
Example: 羽林军负责保卫皇宫的安全。
Example pinyin: yǔ lín jūn fù zé bǎo wèi huáng gōng de ān quán 。
Tiếng Việt: Quân đội Vệ Lâm chịu trách nhiệm bảo vệ an toàn cho cung điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vệ đội Hoàng gia thời cổ đại, bảo vệ hoàng đế.
Nghĩa phụ
English
The ancient imperial guard that protected the emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禁军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!