Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽序

Pinyin: yǔ xù

Meanings: Trật tự sắp xếp lông vũ trên cơ thể chim., The arrangement order of feathers on a bird's body., ①在一定地方生长的羽毛排列。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 习, 予, 广

Chinese meaning: ①在一定地方生长的羽毛排列。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành sinh học, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 鸟类学家研究了鸟儿的羽序结构。

Example pinyin: niǎo lèi xué jiā yán jiū le niǎo ér de yǔ xù jié gòu 。

Tiếng Việt: Các nhà nghiên cứu chim đã tìm hiểu cấu trúc sắp xếp lông vũ của loài chim.

羽序
yǔ xù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trật tự sắp xếp lông vũ trên cơ thể chim.

The arrangement order of feathers on a bird's body.

在一定地方生长的羽毛排列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽序 (yǔ xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung