Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽尾

Pinyin: yǔ wěi

Meanings: The tail of a bird, often decorated with feathers., Phần đuôi của loài chim, thường trang trí bằng lông vũ., ①鸟带有羽毛的尾臀(uropygium);有时仅指此部位的羽毛。[例]孔雀展开了它那华丽的羽尾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 习, 尸, 毛

Chinese meaning: ①鸟带有羽毛的尾臀(uropygium);有时仅指此部位的羽毛。[例]孔雀展开了它那华丽的羽尾。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường miêu tả bộ phận trên cơ thể động vật như chim.

Example: 孔雀的羽尾非常美丽。

Example pinyin: kǒng què de yǔ wěi fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Đuôi của con công rất đẹp.

羽尾
yǔ wěi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đuôi của loài chim, thường trang trí bằng lông vũ.

The tail of a bird, often decorated with feathers.

鸟带有羽毛的尾臀(uropygium);有时仅指此部位的羽毛。孔雀展开了它那华丽的羽尾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽尾 (yǔ wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung