Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽客
Pinyin: yǔ kè
Meanings: Khách quý hoặc người tu hành có khả năng phiêu du như chim., An honored guest or practitioner who can travel freely like a bird., ①羽士。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 习, 各, 宀
Chinese meaning: ①羽士。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái tôn kính, thường dùng để chỉ những người đặc biệt.
Example: 这位羽客来自远方,是一位得道高人。
Example pinyin: zhè wèi yǔ kè lái zì yuǎn fāng , shì yí wèi dé dào gāo rén 。
Tiếng Việt: Vị khách quý này đến từ phương xa, là một bậc thầy tu đạo cao siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quý hoặc người tu hành có khả năng phiêu du như chim.
Nghĩa phụ
English
An honored guest or practitioner who can travel freely like a bird.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羽士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!