Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽士
Pinyin: yǔ shì
Meanings: Người tu hành hoặc đạo sĩ trong Đạo giáo, có khả năng bay hoặc hóa thân., A Daoist priest or practitioner who has the ability to fly or transform., ①旧指道士。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 习, 一, 十
Chinese meaning: ①旧指道士。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh Đạo giáo.
Example: 那位羽士据说能腾云驾雾。
Example pinyin: nà wèi yǔ shì jù shuō néng téng yún jià wù 。
Tiếng Việt: Vị đạo sĩ đó được đồn là có thể cưỡi mây lướt gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tu hành hoặc đạo sĩ trong Đạo giáo, có khả năng bay hoặc hóa thân.
Nghĩa phụ
English
A Daoist priest or practitioner who has the ability to fly or transform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指道士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!