Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽化

Pinyin: yǔ huà

Meanings: Biến hóa, thăng thiên (thường chỉ sự hóa thân của người tu luyện thành tiên), To transform or ascend to heaven (often refers to the transformation of a practitioner into an immortal)., ①旧时迷信的人说仙人能飞升变化,把成仙称为羽化。[例]飘飘乎如遗世独立,羽化而登仙。——宋·苏轼《前赤壁赋》。[例]过了几年,老母亡过,罗真人亦遂羽化。——《水浒后传》。*②道教徒称人死。*③昆虫由蛹变为成虫。*④由蛹壳出现成虫的动作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 习, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①旧时迷信的人说仙人能飞升变化,把成仙称为羽化。[例]飘飘乎如遗世独立,羽化而登仙。——宋·苏轼《前赤壁赋》。[例]过了几年,老母亡过,罗真人亦遂羽化。——《水浒后传》。*②道教徒称人死。*③昆虫由蛹变为成虫。*④由蛹壳出现成虫的动作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến tu luyện và đạo giáo.

Example: 修道者经过长期修炼,终于羽化登仙。

Example pinyin: xiū dào zhě jīng guò cháng qī xiū liàn , zhōng yú yǔ huà dēng xiān 。

Tiếng Việt: Những người tu đạo sau khi tu luyện lâu dài cuối cùng đã thăng thiên thành tiên.

羽化
yǔ huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến hóa, thăng thiên (thường chỉ sự hóa thân của người tu luyện thành tiên)

To transform or ascend to heaven (often refers to the transformation of a practitioner into an immortal).

旧时迷信的人说仙人能飞升变化,把成仙称为羽化。飘飘乎如遗世独立,羽化而登仙。——宋·苏轼《前赤壁赋》。过了几年,老母亡过,罗真人亦遂羽化。——《水浒后传》

道教徒称人死

昆虫由蛹变为成虫

由蛹壳出现成虫的动作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...