Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羸劣
Pinyin: léi liè
Meanings: Gầy yếu và kém cỏi, Thin and inferior, ①角卷三匝的羊。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 凡, 吂, 月, 羊, 力, 少
Chinese meaning: ①角卷三匝的羊。
Grammar: Tính từ ghép, kết hợp hai từ đồng nghĩa.
Example: 他的身体很羸劣。
Example pinyin: tā de shēn tǐ hěn léi liè 。
Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy rất gầy yếu và kém cỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy yếu và kém cỏi
Nghĩa phụ
English
Thin and inferior
Nghĩa tiếng trung
中文释义
角卷三匝的羊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!