Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羴
Pinyin: shān
Meanings: Mùi hôi của cừu, Smell of sheep, ①古同“膻”。*②群羊。*③鼻烟品目之一。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 羊
Chinese meaning: ①古同“膻”。*②群羊。*③鼻烟品目之一。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm về mùi, khá hiếm trong hiện đại.
Example: 这个味道有点羴。
Example pinyin: zhè ge wèi dào yǒu diǎn shān 。
Tiếng Việt: Mùi này có chút hôi như mùi cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi hôi của cừu
Nghĩa phụ
English
Smell of sheep
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“膻”
群羊
鼻烟品目之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!