Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羳
Pinyin: fán
Meanings: A type of sheep with yellow fur, Một loại cừu có lông vàng, ①黄腹的羊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①黄腹的羊。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, mang tính chất văn hóa lịch sử.
Example: 羳羊在古代被视为珍贵动物。
Example pinyin: fán yáng zài gǔ dài bèi shì wèi zhēn guì dòng wù 。
Tiếng Việt: Cừu vàng được coi là động vật quý giá vào thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cừu có lông vàng
Nghĩa phụ
English
A type of sheep with yellow fur
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄腹的羊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!