Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羱
Pinyin: yuán
Meanings: Mountain goat, Dê núi, ①(羱羊)古书上说的一种大角羊。亦称“北山羊”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(羱羊)古书上说的一种大角羊。亦称“北山羊”。
Hán Việt reading: nguyên
Grammar: Danh từ chỉ loài động vật, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 羱羊生活在高山上。
Example pinyin: yuán yáng shēng huó zài gāo shān shàng 。
Tiếng Việt: Dê núi sống trên những ngọn núi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dê núi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nguyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mountain goat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(羱羊)古书上说的一种大角羊。亦称“北山羊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!