Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羯鼓

Pinyin: jié gǔ

Meanings: Jie drum (an ancient type of drum), Trống羯 (một loại trống cổ), ①我国古代一种鼓。腰部细。据说起源于羯族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 曷, 羊, 壴, 支

Chinese meaning: ①我国古代一种鼓。腰部细。据说起源于羯族。

Grammar: Danh từ chỉ một loại nhạc cụ cụ thể.

Example: 他擅长演奏羯鼓。

Example pinyin: tā shàn cháng yǎn zòu jié gǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chơi trống羯.

羯鼓
jié gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống羯 (một loại trống cổ)

Jie drum (an ancient type of drum)

我国古代一种鼓。腰部细。据说起源于羯族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...