Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羯鼓催花
Pinyin: jié gǔ cuī huā
Meanings: Drum beats urging flowers to bloom (suggesting that music can make nature and people more vibrant)., Tiếng trống thúc giục hoa nở (ý nói âm nhạc có thể làm cho thiên nhiên và lòng người thêm sinh động), 羯鼓两面蒙皮,腰部较细的一种鼓。敲击羯鼓,使杏花早开。[出处]唐·南卓《羯鼓录》载唐玄宗喜好羯鼓,曾经在内庭击鼓,并且自己做了一曲《春光好》。当时正赶上庭中杏花开放,唐玄宗笑着说此一事,不唤我作天公可乎?”[例]惟将~,赐得貂裘拖地。——明·陆采《明珠记·巡陵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 曷, 羊, 壴, 支, 亻, 崔, 化, 艹
Chinese meaning: 羯鼓两面蒙皮,腰部较细的一种鼓。敲击羯鼓,使杏花早开。[出处]唐·南卓《羯鼓录》载唐玄宗喜好羯鼓,曾经在内庭击鼓,并且自己做了一曲《春光好》。当时正赶上庭中杏花开放,唐玄宗笑着说此一事,不唤我作天公可乎?”[例]惟将~,赐得貂裘拖地。——明·陆采《明珠记·巡陵》。
Grammar: Thành ngữ, hình ảnh ẩn dụ để mô tả tác động của âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Example: 这场音乐会真有羯鼓催花的效果。
Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì zhēn yǒu jié gǔ cuī huā de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này thật sự có hiệu quả như tiếng trống thúc giục hoa nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng trống thúc giục hoa nở (ý nói âm nhạc có thể làm cho thiên nhiên và lòng người thêm sinh động)
Nghĩa phụ
English
Drum beats urging flowers to bloom (suggesting that music can make nature and people more vibrant).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羯鼓两面蒙皮,腰部较细的一种鼓。敲击羯鼓,使杏花早开。[出处]唐·南卓《羯鼓录》载唐玄宗喜好羯鼓,曾经在内庭击鼓,并且自己做了一曲《春光好》。当时正赶上庭中杏花开放,唐玄宗笑着说此一事,不唤我作天公可乎?”[例]惟将~,赐得貂裘拖地。——明·陆采《明珠记·巡陵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế