Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群
Pinyin: qún
Meanings: Nhóm, đàn, tập hợp những người hoặc vật., Group, herd, flock., ①聚集;会合,联合。[例]而群天下之英杰。——《荀子·非十二子》。[例]君子矜而不争,群而不党。——《论语》。[例]以避群害。——明·李渔《闲清偶寄·种植部》。[例]群聚而笑。——唐·韩愈《师说》。[例]群怪聚骂。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]群而不党(聚集在一起,却不结党);群曲(合唱的曲子。大多为一人引端,众人和声);群行(结队而行);群萃(事业相同的人集聚在一起);群处(成群地相处)。*②随俗。[例]仆进不能参名于二立,退又不能群彼数子。——《后汉书》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 君, 羊
Chinese meaning: ①聚集;会合,联合。[例]而群天下之英杰。——《荀子·非十二子》。[例]君子矜而不争,群而不党。——《论语》。[例]以避群害。——明·李渔《闲清偶寄·种植部》。[例]群聚而笑。——唐·韩愈《师说》。[例]群怪聚骂。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]群而不党(聚集在一起,却不结党);群曲(合唱的曲子。大多为一人引端,众人和声);群行(结队而行);群萃(事业相同的人集聚在一起);群处(成群地相处)。*②随俗。[例]仆进不能参名于二立,退又不能群彼数子。——《后汉书》。
Hán Việt reading: quần
Grammar: Có thể là danh từ hoặc lượng từ, chỉ tập hợp nhiều đối tượng cùng loại. Thường đứng trước danh từ để tạo thành nhóm.
Example: 一群鸟飞过了天空。
Example pinyin: yì qún niǎo fēi guò le tiān kōng 。
Tiếng Việt: Một đàn chim bay qua bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm, đàn, tập hợp những người hoặc vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Group, herd, flock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集;会合,联合。而群天下之英杰。——《荀子·非十二子》。君子矜而不争,群而不党。——《论语》。以避群害。——明·李渔《闲清偶寄·种植部》。群聚而笑。——唐·韩愈《师说》。群怪聚骂。——唐·柳宗元《柳河东集》。群而不党(聚集在一起,却不结党);群曲(合唱的曲子。大多为一人引端,众人和声);群行(结队而行);群萃(事业相同的人集聚在一起);群处(成群地相处)
随俗。仆进不能参名于二立,退又不能群彼数子。——《后汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!