Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群雄
Pinyin: qún xióng
Meanings: Các anh hùng, nhân vật nổi bật trong một nhóm, Heroes or prominent figures within a group., ①旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。[例]群雄割据。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 君, 羊, 厷, 隹
Chinese meaning: ①旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。[例]群雄割据。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lịch sử hay bối cảnh chiến tranh, miêu tả những nhân vật mạnh mẽ, có ảnh hưởng lớn.
Example: 三国时期的群雄争霸。
Example pinyin: sān guó shí qī de qún xióng zhēng bà 。
Tiếng Việt: Các anh hùng thời Tam Quốc tranh giành quyền lực.

📷 Cô gái Hán phục mỉm cười bên sông Lý đặt một nhạc cụ truyền thống pipa ở sau lưng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các anh hùng, nhân vật nổi bật trong một nhóm
Nghĩa phụ
English
Heroes or prominent figures within a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。群雄割据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
