Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群轻折轴

Pinyin: qún qīng zhé zhóu

Meanings: Even light things can break the axle if gathered together., Nhiều thứ nhẹ gộp lại cũng có thể làm gãy trục xe, 轻的东西积多了,也能压断车轴。比喻听任小的坏事发展下去,也能造成严重后果。[出处]《战国策·魏策一》“臣闻积羽沉舟,群轻折轴,众口铄金,故愿大王之熟计之也。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 38

Radicals: 君, 羊, 车, 扌, 斤, 由

Chinese meaning: 轻的东西积多了,也能压断车轴。比喻听任小的坏事发展下去,也能造成严重后果。[出处]《战国策·魏策一》“臣闻积羽沉舟,群轻折轴,众口铄金,故愿大王之熟计之也。”

Grammar: Là thành ngữ so sánh, nhấn mạnh sự tích lũy của những điều tưởng như nhỏ nhặt nhưng khi kết hợp lại có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Example: 小事积累起来也可能导致大问题,所谓群轻折轴。

Example pinyin: xiǎo shì jī lěi qǐ lái yě kě néng dǎo zhì dà wèn tí , suǒ wèi qún qīng zhé zhóu 。

Tiếng Việt: Những việc nhỏ nếu tích tụ lại cũng có thể dẫn đến vấn đề lớn, đó gọi là 'nhiều thứ nhẹ cũng làm gãy trục'.

群轻折轴
qún qīng zhé zhóu
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều thứ nhẹ gộp lại cũng có thể làm gãy trục xe

Even light things can break the axle if gathered together.

轻的东西积多了,也能压断车轴。比喻听任小的坏事发展下去,也能造成严重后果。[出处]《战国策·魏策一》“臣闻积羽沉舟,群轻折轴,众口铄金,故愿大王之熟计之也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群轻折轴 (qún qīng zhé zhóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung