Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群起效尤

Pinyin: qún qǐ xiào yóu

Meanings: The masses follow bad behavior., Đám đông làm theo những hành vi xấu, 大家一起向坏的学习。[例]这些坏作风应该根除,以免群起效尤。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 君, 羊, 巳, 走, 交, 攵, 丶, 尢

Chinese meaning: 大家一起向坏的学习。[例]这些坏作风应该根除,以免群起效尤。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả hiện tượng đám đông cùng nhau bắt chước những hành vi xấu. Thường xuất hiện trong văn bản chính luận, xã hội.

Example: 如果领导者不以身作则,下属很容易群起效尤。

Example pinyin: rú guǒ lǐng dǎo zhě bù yǐ shēn zuò zé , xià shǔ hěn róng yì qún qǐ xiào yóu 。

Tiếng Việt: Nếu lãnh đạo không làm gương, cấp dưới rất dễ noi theo những hành vi xấu.

群起效尤
qún qǐ xiào yóu
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông làm theo những hành vi xấu

The masses follow bad behavior.

大家一起向坏的学习。[例]这些坏作风应该根除,以免群起效尤。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群起效尤 (qún qǐ xiào yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung