Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群而不党
Pinyin: qún ér bù dǎng
Meanings: Being sociable but not biased towards cliques, Giao tiếp rộng nhưng không thiên vị phe nhóm, 群合群。与众合群,不结私党。[出处]《论语·卫灵公》“君子矜而不争,群而不党。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 君, 羊, 一, 兄, 龸
Chinese meaning: 群合群。与众合群,不结私党。[出处]《论语·卫灵公》“君子矜而不争,群而不党。”
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực, ca ngợi phẩm chất đạo đức.
Example: 他为人正直,群而不党。
Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , qún ér bù dǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người chính trực, giao tiếp rộng nhưng không thiên vị phe cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao tiếp rộng nhưng không thiên vị phe nhóm
Nghĩa phụ
English
Being sociable but not biased towards cliques
Nghĩa tiếng trung
中文释义
群合群。与众合群,不结私党。[出处]《论语·卫灵公》“君子矜而不争,群而不党。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế