Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群策群力

Pinyin: qún cè qún lì

Meanings: Pool collective wisdom and strength, Phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể, 群大家,集体;策谋划,主意。指发挥集体的作用,大家一起来想办法,贡献力量。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“汉屈群策,群策屈群力。”[例]至于自强之道,求其在我,祸福无门,唯人自召。~,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 君, 羊, 朿, 竹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 群大家,集体;策谋划,主意。指发挥集体的作用,大家一起来想办法,贡献力量。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“汉屈群策,群策屈群力。”[例]至于自强之道,求其在我,祸福无门,唯人自召。~,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực, khuyến khích sự hợp tác.

Example: 我们一定要群策群力完成任务。

Example pinyin: wǒ men yí dìng yào qún cè qún lì wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta nhất định phải phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể để hoàn thành nhiệm vụ.

群策群力
qún cè qún lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể

Pool collective wisdom and strength

群大家,集体;策谋划,主意。指发挥集体的作用,大家一起来想办法,贡献力量。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“汉屈群策,群策屈群力。”[例]至于自强之道,求其在我,祸福无门,唯人自召。~,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群策群力 (qún cè qún lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung