Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群生

Pinyin: qún shēng

Meanings: All living beings, Chúng sinh, muôn loài, ①众生;一切生物。[例]是以阴阳调而风雨时,群生和而万民殖。——《汉书·董仲舒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 君, 羊, 生

Chinese meaning: ①众生;一切生物。[例]是以阴阳调而风雨时,群生和而万民殖。——《汉书·董仲舒传》。

Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo.

Example: 佛法普渡群生。

Example pinyin: fó fǎ pǔ dù qún shēng 。

Tiếng Việt: Phật pháp phổ độ chúng sinh.

群生
qún shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúng sinh, muôn loài

All living beings

众生;一切生物。是以阴阳调而风雨时,群生和而万民殖。——《汉书·董仲舒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群生 (qún shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung