Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群牧判官
Pinyin: qún mù pàn guān
Meanings: Ancient official in charge of livestock management, Quan chức phụ trách quản lý chăn nuôi thời xưa, ①群牧司(主管国家公用马匹的机构)的判官。[例]先公为群牧判官。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 君, 羊, 攵, 牛, 刂, 半, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①群牧司(主管国家公用马匹的机构)的判官。[例]先公为群牧判官。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 他是唐朝的一位群牧判官。
Example pinyin: tā shì táng cháo de yí wèi qún mù pàn guān 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một quan chức quản lý chăn nuôi thời nhà Đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan chức phụ trách quản lý chăn nuôi thời xưa
Nghĩa phụ
English
Ancient official in charge of livestock management
Nghĩa tiếng trung
中文释义
群牧司(主管国家公用马匹的机构)的判官。先公为群牧判官。——宋·司马光《训俭示康》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế