Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群氓

Pinyin: qún méng

Meanings: Disorganized mob, Đám đông vô tổ chức, hỗn loạn, ①卑贱的或社会地位低下的阶层。[例]从上流社会妇女到群氓。*②(如经济上的、社会上的、政治上的或文化上的)极端的人、界外的人、激进分子或举止明显异常的人。[例]来自罪恶的城市群氓中的笨孩子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 君, 羊, 亡, 民

Chinese meaning: ①卑贱的或社会地位低下的阶层。[例]从上流社会妇女到群氓。*②(如经济上的、社会上的、政治上的或文化上的)极端的人、界外的人、激进分子或举止明显异常的人。[例]来自罪恶的城市群氓中的笨孩子。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán.

Example: 那些群氓扰乱了公共秩序。

Example pinyin: nà xiē qún méng rǎo luàn le gōng gòng zhì xù 。

Tiếng Việt: Những kẻ thuộc đám đông kia đã làm rối loạn trật tự công cộng.

群氓 - qún méng
群氓
qún méng

📷 Dudes với lửa

群氓
qún méng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông vô tổ chức, hỗn loạn

Disorganized mob

卑贱的或社会地位低下的阶层。从上流社会妇女到群氓

(如经济上的、社会上的、政治上的或文化上的)极端的人、界外的人、激进分子或举止明显异常的人。来自罪恶的城市群氓中的笨孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...