Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群架

Pinyin: qún jià

Meanings: Group fight, Đánh nhau tập thể, ①由多人参加的打架斗殴。[例]霹雳舞最初是纽约贫民区一些惯于在街头结伙打群架的小青年在双方“休战”期间跳起来的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 君, 羊, 加, 木

Chinese meaning: ①由多人参加的打架斗殴。[例]霹雳舞最初是纽约贫民区一些惯于在街头结伙打群架的小青年在双方“休战”期间跳起来的。

Grammar: Là danh từ chỉ hành động bạo lực giữa các nhóm người.

Example: 昨天晚上发生了一场群架。

Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng fā shēng le yì chǎng qún jià 。

Tiếng Việt: Tối qua xảy ra một vụ đánh nhau tập thể.

群架
qún jià
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh nhau tập thể

Group fight

由多人参加的打架斗殴。霹雳舞最初是纽约贫民区一些惯于在街头结伙打群架的小青年在双方“休战”期间跳起来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群架 (qún jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung