Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群情
Pinyin: qún qíng
Meanings: Public sentiment, Tâm trạng/tình cảm của đám đông, ①群众或众人的情绪。[例]群情激奋。[例]群情鼎沸(形容群众的情绪高涨,像锅里的开水沸腾起来)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 君, 羊, 忄, 青
Chinese meaning: ①群众或众人的情绪。[例]群情激奋。[例]群情鼎沸(形容群众的情绪高涨,像锅里的开水沸腾起来)。
Grammar: Thường đứng trước các từ chỉ trạng thái cảm xúc, ví dụ: 群情鼎沸 (tâm trạng sôi sục).
Example: 这件事引起了群情激愤。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐn qǐ le qún qíng jī fèn 。
Tiếng Việt: Vụ việc này đã gây nên sự phẫn nộ trong công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng/tình cảm của đám đông
Nghĩa phụ
English
Public sentiment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
群众或众人的情绪。群情激奋。群情鼎沸(形容群众的情绪高涨,像锅里的开水沸腾起来)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!