Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群情鼎沸

Pinyin: qún qíng dǐng fèi

Meanings: Boiling public sentiment, Tâm trạng mọi người sôi sục, kích động, 形容群众的情绪异常激动,平静不下来。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 君, 羊, 忄, 青, 目, 弗, 氵

Chinese meaning: 形容群众的情绪异常激动,平静不下来。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái mạnh, diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc phấn khích.

Example: 这起事件让群情鼎沸。

Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn ràng qún qíng dǐng fèi 。

Tiếng Việt: Vụ việc này khiến tâm trạng mọi người sôi sục.

群情鼎沸
qún qíng dǐng fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng mọi người sôi sục, kích động

Boiling public sentiment

形容群众的情绪异常激动,平静不下来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群情鼎沸 (qún qíng dǐng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung