Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群居穴处
Pinyin: qún jū xué chù
Meanings: Living in groups in caves (referring to primitive lifestyles), Sống tụ tập trong hang động (chỉ lối sống nguyên thủy), 原始人类聚群而居,住于山洞之中。比喻粗野无知,见闻浅陋。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 君, 羊, 古, 尸, 八, 宀, 卜, 夂
Chinese meaning: 原始人类聚群而居,住于山洞之中。比喻粗野无知,见闻浅陋。
Grammar: Thành ngữ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học.
Example: 古代人类曾经群居穴处。
Example pinyin: gǔ dài rén lèi céng jīng qún jū xué chù 。
Tiếng Việt: Người cổ đại từng sống tụ tập trong hang động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống tụ tập trong hang động (chỉ lối sống nguyên thủy)
Nghĩa phụ
English
Living in groups in caves (referring to primitive lifestyles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原始人类聚群而居,住于山洞之中。比喻粗野无知,见闻浅陋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế