Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群婚

Pinyin: qún hūn

Meanings: Hôn nhân nhóm, Group marriage, ①一种婚姻形式,出现在原始社会,几个女子一同与另一族的几个男子结婚,同一氏族之内禁止通婚。*②共婚、杂婚;假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人共同属一切男人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 君, 羊, 女, 昏

Chinese meaning: ①一种婚姻形式,出现在原始社会,几个女子一同与另一族的几个男子结婚,同一氏族之内禁止通婚。*②共婚、杂婚;假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人共同属一切男人。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu văn hóa.

Example: 在某些原始部落中存在群婚现象。

Example pinyin: zài mǒu xiē yuán shǐ bù luò zhōng cún zài qún hūn xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Ở một số bộ lạc nguyên thủy, hiện tượng hôn nhân nhóm tồn tại.

群婚 - qún hūn
群婚
qún hūn

📷 Cặp vợ chồng mới cưới và cha mẹ của họ xếp chồng lên nhau trong buổi lễ. Khái niệm đám cưới truyền thống của Trung Quốc.

群婚
qún hūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân nhóm

Group marriage

一种婚姻形式,出现在原始社会,几个女子一同与另一族的几个男子结婚,同一氏族之内禁止通婚

共婚、杂婚;假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人共同属一切男人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...