Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群威群胆
Pinyin: qún wēi qún dǎn
Meanings: Collective strength and courage, Sức mạnh và lòng can đảm của tập thể, 形容大家团结一致英勇战斗时表现出来的力量和勇敢精神。[例]他们紧密配合,~,迅速完成这项工作。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 君, 羊, 女, 戌, 旦, 月
Chinese meaning: 形容大家团结一致英勇战斗时表现出来的力量和勇敢精神。[例]他们紧密配合,~,迅速完成这项工作。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vai trò của đoàn kết.
Example: 他们依靠群威群胆战胜了困难。
Example pinyin: tā men yī kào qún wēi qún dǎn zhàn shèng le kùn nán 。
Tiếng Việt: Họ dựa vào sức mạnh và lòng can đảm của tập thể để vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh và lòng can đảm của tập thể
Nghĩa phụ
English
Collective strength and courage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容大家团结一致英勇战斗时表现出来的力量和勇敢精神。[例]他们紧密配合,~,迅速完成这项工作。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế