Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群众
Pinyin: qún zhòng
Meanings: The masses, the general public., Quần chúng, đông đảo người dân, ①泛指人民大众。*②指没有加入中国共产党或共青团的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 君, 羊, 人, 从
Chinese meaning: ①泛指人民大众。*②指没有加入中国共产党或共青团的人。
Grammar: Đây là danh từ chỉ một nhóm người đông đảo, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị-xã hội. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa.
Example: 我们要依靠群众的力量。
Example pinyin: wǒ men yào yī kào qún zhòng de lì liàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần dựa vào sức mạnh của quần chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần chúng, đông đảo người dân
Nghĩa phụ
English
The masses, the general public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指人民大众
指没有加入中国共产党或共青团的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!