Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羞耻

Pinyin: xiū chǐ

Meanings: Shame, disgrace., Sự xấu hổ, điều đáng hổ thẹn., ①羞辱惭愧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丑, 羊, 止, 耳

Chinese meaning: ①羞辱惭愧。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (sự xấu hổ) hoặc tính từ (xấu hổ).

Example: 他为自己的行为感到羞耻。

Example pinyin: tā wèi zì jǐ de xíng wéi gǎn dào xiū chǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.

羞耻 - xiū chǐ
羞耻
xiū chǐ

📷 Chân dung khái niệm của cô gái vô danh nhỏ với từ xấu hổ thay vì khuôn mặt. Cảm xúc của con người, tâm lý học, khái niệm sức khỏe tâm thần.

羞耻
xiū chǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự xấu hổ, điều đáng hổ thẹn.

Shame, disgrace.

羞辱惭愧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...