Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羞与哙伍
Pinyin: xiū yǔ kuài wǔ
Meanings: Ashamed to stand beside someone inferior - often criticizing arrogant attitudes., Xấu hổ khi đứng cạnh kẻ thấp kém hơn - thường dùng để phê phán thái độ kiêu ngạo., 哙樊哙~信鄙视樊哙,不屑与他同为列侯。泛指以跟某人在一起为可耻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丑, 羊, 一, 会, 口, 五, 亻
Chinese meaning: 哙樊哙~信鄙视樊哙,不屑与他同为列侯。泛指以跟某人在一起为可耻。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán.
Example: 他总是羞与哙伍,看不起别人。
Example pinyin: tā zǒng shì xiū yǔ kuài wǔ , kàn bù qǐ bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cảm thấy xấu hổ khi đứng cạnh người thấp kém, coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ khi đứng cạnh kẻ thấp kém hơn - thường dùng để phê phán thái độ kiêu ngạo.
Nghĩa phụ
English
Ashamed to stand beside someone inferior - often criticizing arrogant attitudes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哙樊哙~信鄙视樊哙,不屑与他同为列侯。泛指以跟某人在一起为可耻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế