Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羝羊触藩

Pinyin: dī yáng chù fān

Meanings: Male goat butting against a fence - metaphor for actions causing difficulties due to overstepping limits., Dê đực húc vào hàng rào - ẩn dụ cho hành động gây ra khó khăn vì cố gắng vượt quá giới hạn., 羝羊公羊;触抵撞;藩篱笆。公羊的角缠在篱笆上,进退不得。比喻进退两难。[出处]《周易·大壮》“羝羊触藩,羸其角。不能退,不能遂。”[例]纣王沉吟不语,心下煎熬,似~,进退两难。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 氐, 羊, 䒑, 丨, 二, 虫, 角, 潘, 艹

Chinese meaning: 羝羊公羊;触抵撞;藩篱笆。公羊的角缠在篱笆上,进退不得。比喻进退两难。[出处]《周易·大壮》“羝羊触藩,羸其角。不能退,不能遂。”[例]纣王沉吟不语,心下煎熬,似~,进退两难。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc phân tích triết lý.

Example: 他这样做简直是羝羊触藩。

Example pinyin: tā zhè yàng zuò jiǎn zhí shì dī yáng chù fān 。

Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy quả thực là tự chuốc lấy rắc rối.

羝羊触藩
dī yáng chù fān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dê đực húc vào hàng rào - ẩn dụ cho hành động gây ra khó khăn vì cố gắng vượt quá giới hạn.

Male goat butting against a fence - metaphor for actions causing difficulties due to overstepping limits.

羝羊公羊;触抵撞;藩篱笆。公羊的角缠在篱笆上,进退不得。比喻进退两难。[出处]《周易·大壮》“羝羊触藩,羸其角。不能退,不能遂。”[例]纣王沉吟不语,心下煎熬,似~,进退两难。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羝羊触藩 (dī yáng chù fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung