Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羚羊挂角
Pinyin: líng yáng guà jiǎo
Meanings: Refers to something perfect and flawless, like an idealized image that's hard to grasp., Chỉ cái gì đó hoàn mỹ, không tỳ vết, giống như hình ảnh lý tưởng khó nắm bắt., 羚羊夜宿,挂角于树,脚不着地,以避祸患。旧时多比喻诗的意境超脱。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“盛唐诸人唯在兴趣,羚羊挂角,无迹可求。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 令, 羊, 䒑, 丨, 二, 圭, 扌, 角
Chinese meaning: 羚羊夜宿,挂角于树,脚不着地,以避祸患。旧时多比喻诗的意境超脱。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“盛唐诸人唯在兴趣,羚羊挂角,无迹可求。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他的作品堪称羚羊挂角。
Example pinyin: tā de zuò pǐn kān chēng líng yáng guà jiǎo 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy có thể gọi là hoàn mỹ như 'Linh dương treo sừng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cái gì đó hoàn mỹ, không tỳ vết, giống như hình ảnh lý tưởng khó nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
Refers to something perfect and flawless, like an idealized image that's hard to grasp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羚羊夜宿,挂角于树,脚不着地,以避祸患。旧时多比喻诗的意境超脱。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“盛唐诸人唯在兴趣,羚羊挂角,无迹可求。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế